DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
уполномочить vstresses
gen. ủy quyền; ủy nhiệm; ủy thác; phó thác; giao phó
уполномоченный prtc.
gen. được ủy quyền; được ủy nhiệm; người được ủy quyền; người được ủy nhiệm