![]() |
| |||
dựa; chống; tì | |||
nhấn mạnh vào (подчёркивать) | |||
| |||
dựa vào; tì vào | |||
chống lại (сопротивляться); khăng khăng không chịu (упрямиться); một mực không nghe (упрямиться) | |||
tiến sát đến (подходить вплотную к чему-л.); tiến đến sát (подходить вплотную к чему-л.); vấp phải (натыкаться на что-л.); đụng phải (натыкаться на что-л.); chạm trán (натыкаться на что-л.) |
упирать: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |