DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
упирать vstresses
gen. dựa; chống;
fig., inf. nhấn mạnh vào (подчёркивать)
упираться v
gen. dựa vào; tì vào
fig., inf. chống lại (сопротивляться); khăng khăng không chịu (упрямиться); một mực không nghe (упрямиться)
inf. tiến sát đến (подходить вплотную к чему-л.); tiến đến sát (подходить вплотную к чему-л.); vấp phải (натыкаться на что-л.); đụng phải (натыкаться на что-л.); chạm trán (натыкаться на что-л.)
упирать: 5 phrases in 1 subject
General5