DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
унижение nstresses
gen. sự hạ thấp; làm nhục; lăng nhục; sự hạ mình; tự hạ; chịu nhục; chịu lụy; bị nhục
унижение: 1 phrase in 1 subject
General1