DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
унижать vstresses
gen. hạ thấp; làm nhục (оскорблять); lăng nhục (оскорблять); làm lụy (оскорблять); làm bẽ (оскорблять)
унижаться v
gen. hạ mình; tự hạ; chịu nhục; chịu lụy; bị nhục
унижать: 3 phrases in 1 subject
General3