DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
умелый adj.stresses
gen. khéo léo; thành thạo; khéo tay; khôn khéo; thông thạo; giòi giang; sành sỏi; khéo; thạo; sỏi; sòi
умело adv.
gen. một cách khéo léo; thành thạo
умелый
: 4 phrases in 1 subject
General4