DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
улыбнуться vstresses
gen. mỉm cười; cười mỉm; cười tủm tỉm; cười chúm chím; cười nụ; cười tùm; mỉm cười với...
fig. hứa hẹn (благоприятствовать); hứa hẹn thành công (благоприятствовать); tạo điều kiện thuận lợi (благоприятствовать); mỉm cười (благоприятствовать)
fig., inf. muốn (нравиться); thích (нравиться); ưa (нравиться); hợp sở thích (нравиться); hợp sở nguyện (нравиться)
улыбнуться: 8 phrases in 1 subject
General8