DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
укорачивать vstresses
gen. rút ngắn... (lại); làm ngắn... (lại); cắt bớt; rút bớt; cắt ngắn; chặt ngắn
укорачиваться v
gen. ngắn lại; co ngắn; co lại