DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
указание nstresses
gen. vin vào (действие); huấn thị (действие)
указание n
gen. sự chỉ dẫn (действие); chỉ (действие); trỏ (действие); chỉ bảo (действие); hướng dẫn (действие); chỉ giáo (действие); chỉ rõ (действие); vạch rõ (действие); chỉ vào (действие); viện vào (действие); chi thị (действие); điều chỉ dẫn (сведение о чём-л.); điều, lời, bản chỉ thị (замечание, разъяснение)
указание: 6 phrases in 1 subject
General6