DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ужасный adj.stresses
gen. khủng khiếp; kinh khùng; rùng rợn; ghê người; ghê rợn; bi đát (трагический); bi thảm (трагический); thảm thê (трагический); thê thảm (трагический); rất đau đớn (трагический)
inf. rất xấu (очень плохой); rất tòi (очень плохой); rất kém (очень плохой); xấu tệ (очень плохой); vô cùng (чрезвычайный); hết sức (чрезвычайный); cực kỳ (чрезвычайный); ghê lắm (чрезвычайный)
ужасно adv.
gen. kinh khủng
inf. cực kỳ (очень, крайне); ghê lắm (очень, крайне); rất đỗi (очень, крайне)
ужасно! adj.
gen. khiếp thật!
ужасный
: 14 phrases in 1 subject
General14