| |||
khủng khiếp; kinh khùng; rùng rợn; ghê người; ghê rợn; bi đát (трагический); bi thảm (трагический); thảm thê (трагический); thê thảm (трагический); rất đau đớn (трагический) | |||
rất xấu (очень плохой); rất tòi (очень плохой); rất kém (очень плохой); xấu tệ (очень плохой); vô cùng (чрезвычайный); hết sức (чрезвычайный); cực kỳ (чрезвычайный); ghê lắm (чрезвычайный) | |||
| |||
kinh khủng | |||
cực kỳ (очень, крайне); ghê lắm (очень, крайне); rất đỗi (очень, крайне) | |||
| |||
khiếp thật! |
ужасный : 14 phrases in 1 subject |
General | 14 |