DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
ужасающий adj.stresses
gen. kinh khủng; khùng khiếp; rùng rợn; ghê gớm (очень плохой); ghê rợn; ghê người (очень плохой); kinh khùng (очень плохой); kinh người (очень плохой); rát xấu (очень плохой); rất tồi (очень плохой); rất kém (очень плохой)
ужасаться v
gen. khiếp sợ; khiếp đảm; hoảng sợ; kinh hoảng; kinh hoàng; kinh hãi; hoảng hốt
ужасать v
gen. làm... khiếp sợ (khiếp đảm, hoảng sợ, kinh hoàng, kinh hoàng, kinh hãi, hoảng hốt)
ужасающий
: 4 phrases in 1 subject
General4