| |||
kinh khủng; khùng khiếp; rùng rợn; ghê gớm (очень плохой); ghê rợn; ghê người (очень плохой); kinh khùng (очень плохой); kinh người (очень плохой); rát xấu (очень плохой); rất tồi (очень плохой); rất kém (очень плохой) | |||
| |||
khiếp sợ; khiếp đảm; hoảng sợ; kinh hoảng; kinh hoàng; kinh hãi; hoảng hốt | |||
| |||
làm... khiếp sợ (khiếp đảm, hoảng sợ, kinh hoàng, kinh hoàng, kinh hãi, hoảng hốt) |
ужасающий : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |