DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
удручённый adj.stresses
gen. chán nản; chán chường; buồn phiền; phiền muộn; đau buồn; đau khổ
удручить v
gen. làm... buồn phiền (phiền muộn, đau buồn, đau khổ)
удручённый
: 3 phrases in 1 subject
General3