DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | to phrases
удивиться vstresses
gen. ngạc nhiên; lấy làm lạ; kinh ngạc
удивить v
gen. làm... ngạc nhiên; làm... kinh ngạc
удивлённый adj.
gen. ngạc nhiên; kinh ngạc
удивлённый
: 9 phrases in 1 subject
General9