DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
уговаривать vstresses
gen. khuyên nhủ; khuyên dỗ; dỗ dành; khuyến dụ; thuyết phục; rủ rê; ; dỗ
уговариваться v
inf. thỏa thuận; ước hẹn; ước định; thỏa hợp; thỏa hiệp; hẹn nhau