| |||
bị áp bức (áp chế, đè nén, đè ép, đè đầu cưỡi cồ); người bị áp bức; người bị áp chế | |||
nặng nề (удручённый); khó chịu (удручённый); phiền muộn (удручённый); chán chường (удручённый); chán nàn (удручённый) |
угнетённый : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |