DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
угнетённый adj.stresses
gen. bị áp bức (áp chế, đè nén, đè ép, đè đầu cưỡi cồ); người bị áp bức; người bị áp chế
fig. nặng nề (удручённый); khó chịu (удручённый); phiền muộn (удручённый); chán chường (удручённый); chán nàn (удручённый)
угнетённый
: 4 phrases in 1 subject
General4