DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
угарный adj.stresses
gen. thán khí
fig. say mê; đắm đuối; mê mần; mê muội; say đắm; cuồng nhiệt
 Russian thesaurus
угарный adj.
gen. прил. от угар
угарный
: 2 phrases in 1 subject
General2