DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
уволить vstresses
gen. sa thài; thải hòi; cho... thôi việc; thải; miễn (избавлять); miễn trừ (избавлять); giải thoát (избавлять)
уволиться v
gen. xin thôi việc; thôi việc
уволить
: 14 phrases in 2 subjects
General13
Military1