DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
уверенно adv.stresses
gen. một cách vững tin; vững vàng; chắc chắn
уверенный adj.
gen. vững tin; vững lòng; vững dạ; vững tâm; tin tưởng; tin chắc; vững vàng; chắc chắn
уверен adj.
gen. tự tin (Una_sun)
уверенно adv.
gen. tin tưởng; tin chắc
уверенно
: 17 phrases in 1 subject
General17