| |||
hoàn thành tốt đẹp (успешно завершать что-л.); hoàn thành thẳng lợi (успешно завершать что-л.); kết thúc thắng lợi (успешно завершать что-л.); đại thành (успешно завершать что-л.) | |||
| |||
được hoàn thành tốt đẹp; hoàn thành mỹ mãn; kết thúc thắng lợi |
увенчать : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |