| |||
tin tưởng; tin chắc; tin; thấy rõ (удостоверяться) | |||
| |||
thuyết phục (уверять в чём-л.); làm cho... tin (уверять в чём-л.); khuyên nhủ (уговаривать); khuyên dỗ (уговаривать); rủ rê (уговаривать); rủ (уговаривать); nói cho... xiêu lòng (уговаривать); nói cho... nghe ra (уговаривать) |
убедиться : 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |