| |||
có lý lẽ xác đáng (доказательный); có sức thuyết phục (доказательный); đáng tin (доказательный); làm phải tin (доказательный); hiền nhiên (доказательный); xác đáng (доказательный); xác thực (доказательный); khẩn khoản (настоятельный); thiết tha (настоятельный); tha thiết (настоятельный) | |||
| |||
một cách hiển nhiên; đáng tin; xác đáng; xác thực; có sức thuyết phục; có lý lẽ xác đáng; một cách khẩn khoản (настоятельно); thiết tha (настоятельно); tha thiết (настоятельно) |
убедительный : 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |