DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
убавляться vstresses
gen. giảm sút; giảm xuống; rút bớt; giảm bớt đi; giảm đi; bớt đi; ngắn lại (укорачиваться); bị rút ngắn (укорачиваться)
убавлять v
gen. giảm bớt; rút bớt; giảm... xuống; giảm; bớt; rút ngắn (укорачивать); làm... ngắn lại (укорачивать); rút hẹp (сужать); làm... hẹp lại (сужать)
inf. sút; sụt; tụt
убавляться: 9 phrases in 1 subject
General9