![]() |
| |||
giảm sút; giảm xuống; rút bớt; giảm bớt đi; giảm đi; bớt đi; ngắn lại (укорачиваться); bị rút ngắn (укорачиваться) | |||
| |||
giảm bớt; rút bớt; giảm... xuống; giảm; bớt; rút ngắn (укорачивать); làm... ngắn lại (укорачивать); rút hẹp (сужать); làm... hẹp lại (сужать) | |||
sút; sụt; tụt |
убавляться: 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |