| |||
lao động | |||
| |||
lao động; làm việc; làm; viết (над книгой и т.п.); sáng tác (над книгой и т.п.); nghiên cứu (над книгой и т.п.); biên soạn (над книгой и т.п.) | |||
bận tâm (беспокоить, затруднять себя); bận lòng (беспокоить, затруднять себя); chịu vất vả (беспокоить, затруднять себя); chịu khó nhọc (беспокоить, затруднять себя) | |||
| |||
nhân dân lao động; những người lao động; giới cần lao; lao động |
трудящийся : 17 phrases in 1 subject |
General | 17 |