DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
трудящийся adj.stresses
gen. lao động
трудиться v
gen. lao động; làm việc; làm; viết (над книгой и т.п.); sáng tác (над книгой и т.п.); nghiên cứu (над книгой и т.п.); biên soạn (над книгой и т.п.)
inf. bận tâm (беспокоить, затруднять себя); bận lòng (беспокоить, затруднять себя); chịu vất vả (беспокоить, затруднять себя); chịu khó nhọc (беспокоить, затруднять себя)
трудящиеся adj.
gen. nhân dân lao động; những người lao động; giới cần lao; lao động
трудящийся
: 17 phrases in 1 subject
General17