| |||
nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất (общественный деятель) | |||
quan chấp chính; chấp chính quan; tribun | |||
| |||
diễn đàn (для оратора); khán đài (для зрителей); lễ đài (для зрителей); đài xem lễ (для зрителей) | |||
đàn |
трибун : 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |