DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
тревога nstresses
gen. ưu tư (беспокойство)
тревога n
gen. mối, nỗi lo âu. lo lắng (беспокойство); lo ngại (беспокойство); lo nghĩ (беспокойство); hiệu, tiếng, còi báo động (сигнал опасности)
тревога: 25 phrases in 1 subject
General25