| |||
uống thuốc độc; tự tử bằng thuốc độc | |||
| |||
thuốc (умерщвлять); đầu độc (умерщвлять); bò thuốc độc (умерщвлять); đánh bả (истреблять); bò bả (истреблять); trừ diệt (истреблять); diệt (истреблять); trừ (истреблять); ăn mòn (кислотой и т.п.); ăn da (кислотой и т.п.); giẫm nát (производить потраву); xéo nát (производить потраву); giày xéo (производить потраву); giày đạp (производить потраву); săn đuổi (на охоте); xuýt chó cắn (на охоте); xua chó cắn (на охоте) | |||
hãm hại (мучить); truy lùng (мучить); lùng bắt (мучить); truy nã (мучить); làm tình làm tội (мучить) | |||
làm đau xót; làm đau lòng | |||
nới dây; thả bớt dây | |||
khắc bằng a-xít; khắc axit; tầm thực |
травиться : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |