![]() |
торжествовать | |
gen. | thắng lợi; chiến thắng; thắng; mừng; vui mừng; hân hoan |
Победы | |
geogr. | đỉnh Chiến thẳng |
| |||
thắng lợi (брать верх); chiến thắng (брать верх); thắng (брать верх); mừng (радоваться); vui mừng (радоваться); hân hoan (радоваться) |
торжествовать победу : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |