DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
торжество nstresses
gen. sự toàn thắng (полная победа); đại thắng (полная победа); thắng lợi (полная победа); chiến thắng (полная победа); lễ (празднество); lễ mừng (празднество); hội mừng (празднество); lễ kỷ niệm (празднество); lễ khánh hạ (празднество); niềm, nỗi, sự hân hoan (радость); vui mừng (радость); phấn khởi (радость); tưng bừng (радость)
торжество
: 6 phrases in 1 subject
General6