торжественно | |
gen. | trọng thề; long trọng; trịnh trọng; trang trọng |
открытие | |
gen. | mờ ra |
выставка | |
gen. | triền lãm |
название | |
comp., MS | chú thích |
происходить | |
gen. | xảy ra |
от | |
gen. | từ |
обычай | |
gen. | tập quán |
покрывать картину лаком | |
gen. | quét lớp dầu trong lên bức tranh |
перед | |
gen. | trước |
открытие | |
gen. | mờ ra |
выставка | |
gen. | triền lãm |
| |||
thuộc về lễ (праздничный); hội hè (праздничный); trọng thề (пышный, величественный); long trọng (пышный, величественный); trịnh trọng (об обещании и т.п.); trang trọng (об обещании и т.п.) | |||
| |||
một cách trọng thề; long trọng; trịnh trọng; trang trọng |
торжественное : 13 phrases in 1 subject |
General | 13 |