DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
торжественное
 торжественно
gen. trọng thề; long trọng; trịnh trọng; trang trọng
| открытие
 открытие
gen. mờ ra
| выставки
 выставка
gen. triền lãm
| Название
 название
comp., MS chú thích
| происходит
 происходить
gen. xảy ra
| от
 от
gen. từ
| обычая
 обычай
gen. tập quán
| покрывать картины лаком
 покрывать картину лаком
gen. quét lớp dầu trong lên bức tranh
| перед
 перед
gen. trước
| открытием
 открытие
gen. mờ ra
| выставки
 выставка
gen. triền lãm
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
торжественный adj.stresses
gen. thuộc về lễ (праздничный); hội hè (праздничный); trọng thề (пышный, величественный); long trọng (пышный, величественный); trịnh trọng (об обещании и т.п.); trang trọng (об обещании и т.п.)
торжественно adv.
gen. một cách trọng thề; long trọng; trịnh trọng; trang trọng
торжественное
: 13 phrases in 1 subject
General13