DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
топлёный adj.stresses
gen. đã đun chày (перетопленный); nấu chày (перетопленный); rán (перетопленный); đã cô đặc (кипячёный); đun kỹ (кипячёный); nấu kỹ (кипячёный)
топлёный: 5 phrases in 1 subject
General5