DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
топить vstresses
gen. đốt (печь); đun (печь); sưởi (обогревать помещение); sưởi ấm (обогревать помещение); đun chảy (плавить); nấu chảy (плавить); nung chảy (плавить); rán (сало, жир); dìm (людей, животных); dìm xuống nước (людей, животных); nhận chìm (людей, животных)
fig. mưu hại (губить); dìm (губить); trù (губить)
топиться v
gen. được đốt lên (о печи); nóng chảy (плавиться); chảy ra (плавиться); bị đun chày (плавиться); bị nung chảy (плавиться); trẫm mình; trầm mình; gieo mình xuống nước tự tử
топить: 4 phrases in 1 subject
General4