DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
толстокожий nstresses
gen. dày da; da dày; dày vỏ (о фруктах)
fig. nhẫn tâm (бессердечный)
толстокожий adj.
gen. vỏ dày (о фруктах)
fig. không nhạy cảm (о человеке); vô tình (о человеке)
толстокожий
: 2 phrases in 1 subject
General2