| |||
nghiền; tán; giã; nghiền vụn; tán nát; giã nhò | |||
| |||
lời bàn tán (пересуды, разговоры); lời ra tiếng vào (пересуды, разговоры); điều ong tiếng ve (пересуды, разговоры); tin đòn (пересуды, разговоры); lời đồn đại (пересуды, разговоры); lời bày đặt (пересуды, разговоры) |
толочь : 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |