DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
тогда какstresses
gen. ngược lại (наоборот); trái lại (наоборот); trong lúc đó thì (наоборот); mặc dù (хотя); mặc dầu (хотя); dù rằng (хотя); dầu rằng (хотя); dẫu rằng (хотя); còn (наоборот); (хотя); dầu (хотя)