DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
товарный adj.stresses
gen. thuộc về hàng hóa; hàng; thương phẩm; hóa phẩm; hóa vật
econ. hàng hóa
 Russian thesaurus
товарный adj.
gen. прил. от товар
товарная: 27 phrases in 3 subjects
Economy1
General25
Microsoft1