DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
тлеть vstresses
gen. mục nát (гнить); thối nát (гнить); thối rữa (гнить); rữa ra (гнить); mục (гнить); hoai (гнить); cháy âm ỉ (угореть); leo lét (угореть)
fig. âm ỉ
тлеться v
fig. âm ỉ