![]() |
| |||
khe khẽ (негромко); nho nhỏ (негромко); sè sẽ (негромко); một cách yên tĩnh; yên lặng (без шума); nhẹ nhàng (без шума); một cách yên on (спокойно); êm đềm (спокойно); êm ả (спокойно); thanh bình (мирно); một cách thong thả (медленно); chậm chạp (медленно); lờ đờ (медленно); lững lờ (медленно); từ từ (медленно); thật là yên tĩnh; lặng gió (о погоде); trời yên (о погоде); êm trời (о погоде) | |||
| |||
yên lặng! | |||
| |||
một cách khẽ (негромко); nhò (негромко); yên (без шума); êm (спокойно); một cách bình yên (мирно); bình thản (мирно); tĩnh mịch | |||
| |||
im lặng! | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
Тихвинская область |
тихо: 36 phrases in 2 subjects |
General | 35 |
Microsoft | 1 |