DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
телефонный
 телефонный
gen. điện thoại; dây nói; điện thoại
| интерфейс
 интерфейс
comp., MS giao diện
 интерфейс ADSI
comp., MS Giao diện Dịch vụ Active Directory
 интерфейс CPI
comp., MS Giao diện Nền Cấu phần
| пользователя
 пользователь
comp., MS người dùng cuối; nhân vật; người dùng; người dùng

to phrases
телефонный adj.stresses
gen. thuộc về điện thoại; dây nói (посредством телефона); bằng điện thoại (посредством телефона)
 Russian thesaurus
телефонный adj.
gen. прил. от телефон
телефонный: 39 phrases in 2 subjects
General30
Microsoft9