DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
телесный adj.stresses
gen. thuộc về thân thể; nhục thề; vật chất (материальный); vật thề (материальный); nhục thể (плотский); xác thịt (плотский)
телесный
: 6 phrases in 1 subject
General6