DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
театральный adj.stresses
gen. thuộc về sân khấu; nhà hát; đặc trưng của sân khấu (характерный для театра); tuồng hát (характерный для театра)
fig. không tự nhiên (наигранный); có vẻ đóng kịch (наигранный)
театральный
: 30 phrases in 1 subject
General30