DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
тара nstresses
gen. bao bì; bì hàng; bao; ; thùng (ящик); hòm (ящик); trọng lượng bì (вес упаковки); trọng lượng bao bì (вес упаковки)
 Russian thesaurus
тар. abbr.
abbr. тариф
Тар. abbr.
abbr. Тарас
тара
: 3 phrases in 2 subjects
General1
Nonstandard2