![]() |
таможенный | |
gen. | thuế quan; hải quan; sở đoan; thương chính |
декларация | |
gen. | tuyên ngôn; tuyên bố; tuyên cáo |
| |||
thuộc về thuế quan; hải quan; sở đoan; thương chính | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
проводить через таможню (MichaelBurov); оформлять на таможне (MichaelBurov) |
таможенная декларация : 15 phrases in 1 subject |
General | 15 |