DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
сшитый adj.stresses
gen. được khâu; may
сшить v
gen. khâu (одежду и т.п.); may (одежду и т.п.); khâu... lại; may... lại; ghép (доски, листы металла и т.п.); nối (доски, листы металла и т.п.); đóng (доски, листы металла и т.п.); đột; khâu vá; may vá; vá may; thêu (вышивать); thêu thùa (вышивать)
сшитый: 8 phrases in 1 subject
General8