| |||
cơn đau (боли) | |||
| |||
trận (бой); trận đánh (бой); trận giao chiến (бой); chiến trận (бой); trận chiến đấu (бой); trận, cuộc cãi vã (спор, ссора); cãi cọ (спор, ссора); tranh cãi (спор, ссора); xung đột (спор, ссора); đồ kẹp (приспособление для крепления) |
схватка : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |