DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
сумрачный adj.stresses
gen. tối lờ mờ; nhá nhem tối; tranh tối tranh sáng; lờ mờ; mờ mờ
fig. ảm đạm (мрачный); u buồn (мрачный); buồn rầu (мрачный); u sầu (мрачный); sầu não (мрачный); rãu rĩ (мрачный); sầu tư (мрачный)