DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
суммарный adj.stresses
gen. tồng số; tồng
fig. tồng quát (обобщённый); khái quát (обобщённый); tồng hợp (обобщённый); chung (обобщённый)
суммарный: 4 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft1