| |||
điên; rò; điên rồ; điên dại; điên cuồng; rồ dại; người điên; người rồ; người mất trí | |||
quá chừng (невероятный); quá đỗi (невероятный); ghê hòn (невероятный); không tưởng tượng được (невероятный) | |||
để chữa người điên (предназначенный для душевнобольных); ngông cuồng (безрассудный); gàn dờ (безрассудный); kỳ cục (безрассудный) |
сумасшедший : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |