DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сумасшедший nstresses
gen. điên; ; điên rồ; điên dại; điên cuồng; rồ dại; người điên; người rồ; người mất trí
fig., inf. quá chừng (невероятный); quá đỗi (невероятный); ghê hòn (невероятный); không tưởng tượng được (невероятный)
inf. để chữa người điên (предназначенный для душевнобольных); ngông cuồng (безрассудный); gàn dờ (безрассудный); kỳ cục (безрассудный)
сумасшедший
: 5 phrases in 1 subject
General5