| |||
sự xấu hồ; hổ thẹn; sự thẹn thùng (чувство неловкости); thẹn thò (чувство неловкости); sượng sùng (чувство неловкости); bẽn lẽn (чувство неловкости); thèn thẹn (чувство неловкости); thẹn thẹn (чувство неловкости) |
стыд : 29 phrases in 1 subject |
General | 29 |