DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стремительно adv.stresses
gen. một cách vùn vụt; vun vút; rất nhanh; nhanh chóng; mau lẹ; bon bon
стремительный adj.
gen. vùn vụt (очень быстрый); vun vút (очень быстрый); rất nhanh (очень быстрый); nhanh chóng (очень быстрый); mau lẹ (очень быстрый); chớp nhoáng (очень быстрый); nhanh nhẹn (энергичный); lanh lẹn (энергичный); hiếu động (энергичный); sôi nồi (энергичный); hăng say (пылкий, страстный); hăng hái (пылкий, страстный); say mê (пылкий, страстный)
стремительно
: 9 phrases in 1 subject
General9