| |||
một cách vùn vụt; vun vút; rất nhanh; nhanh chóng; mau lẹ; bon bon | |||
| |||
vùn vụt (очень быстрый); vun vút (очень быстрый); rất nhanh (очень быстрый); nhanh chóng (очень быстрый); mau lẹ (очень быстрый); chớp nhoáng (очень быстрый); nhanh nhẹn (энергичный); lanh lẹn (энергичный); hiếu động (энергичный); sôi nồi (энергичный); hăng say (пылкий, страстный); hăng hái (пылкий, страстный); say mê (пылкий, страстный) |
стремительно : 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |