DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
страшно adv.stresses
gen. kinh khùng; kinh khủng; đáng sợ
inf. rất đỗi (очень сильно); cực kỳ (очень сильно)
страшный adj.
gen. đáng sợ (Una_sun); khủng khiếp; kinh khủng; ghê gớm; hãi hùng; đáng sợ; nguy hiềm (опасный); hiếm nguy (опасный)
inf. khủng khiếp (очень сильный); ghê gớm (очень сильный); dữ dội (очень сильный); mãnh liệt (очень сильный); rất mạnh (очень сильный); dữ (очень сильный); hung (очень сильный); ác (очень сильный)
страшно adv.
gen. một cách khủng khiếp; thật là khủng khiếp; rợn người
inf. rất (очень сильно); lắm (очень сильно); quá (очень сильно); dữ (очень сильно); ghê (очень сильно); hung (очень сильно); hết sức (очень сильно); vô cùng (очень сильно); vô hạn (очень сильно)
страшно: 33 phrases in 1 subject
General33