DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
страшиться vstresses
gen. khiếp sợ; hoảng sợ; kinh hãi; kinh hoảng; kinh hoàng; sự hãi; kinh hòn; hãi hùng
страшить v
gen. làm... khiếp sợ; làm... hoảng sợ; làm... kinh hoảng
страшиться: 1 phrase in 1 subject
General1